Có 1 kết quả:
生活方式 shēng huó fāng shì ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄤ ㄕˋ
shēng huó fāng shì ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄤ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of life
(2) lifestyle
(2) lifestyle
Bình luận 0
shēng huó fāng shì ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄤ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0